--

õng ẹo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: õng ẹo

+  

  • Mincing
    • Đi õng ẹo
      To take mincing steps
  • Whimsical, capricious
    • õng ẹo thế ai chiều nổi!
      Who can gratify such a capricious person?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "õng ẹo"
Lượt xem: 590